Có 2 kết quả:
现世宝 xiàn shì bǎo ㄒㄧㄢˋ ㄕˋ ㄅㄠˇ • 現世寶 xiàn shì bǎo ㄒㄧㄢˋ ㄕˋ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good-for-nothing
(2) fool
(2) fool
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good-for-nothing
(2) fool
(2) fool
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh